Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Và Thương Mại Đồng Thành

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Và Thương Mại Đồng Thành có địa chỉ tại Xóm 7 - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901754285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901754285

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Và Thương Mại Đồng Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 0383674885 / 0383674885
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383674885 / 0383674885
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901754285 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Hợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Bùi Đức Hợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901754285, 0383674885, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Bùi Đức Hợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610