Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Nga

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Nga có địa chỉ tại Xóm Tân Thái - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An. Mã số thuế 2901766403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901766403

Ngày cấp 15-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ Điện thoại / Fax 0984641222 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân Thái - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984641222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tân Thái - - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901766403 / 15-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Thái-Huyện Tân Kỳ-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901766403, 0984641222, Nghệ An, Huyện Tân Kỳ, Phạm Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730