Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trịnh Hạnh

Doanh Nghiệp TN Trịnh Hạnh có địa chỉ tại Khối 4 - Huyện Thanh Chương - Nghệ An. Mã số thuế 2901768908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Chương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901768908

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trịnh Hạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Chương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 4 - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 4 - - Huyện Thanh Chương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901768908 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Huyện Thanh Chương-Nghệ An

Tên giám đốc

Trịnh Văn Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901768908, Nghệ An, Huyện Thanh Chương, Trịnh Văn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900