Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tân Thắng

TAN THANG BREEDING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tân Thắng - TAN THANG BREEDING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm Bắc Thắng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2901773376 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901773376

Ngày cấp 31-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tân Thắng

Tên giao dịch

TAN THANG BREEDING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bắc Thắng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bắc Thắng - - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901773376 / 31-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901773376, TAN THANG BREEDING JOINT STOCK COMPANY, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669