Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sửu

DNTN HảI SửU

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sửu - DNTN HảI SửU có địa chỉ tại Bản Na Dến - Xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An. Mã số thuế 2901777395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901777395

Ngày cấp 17-03-2015 Ngày đóng MST 26-05-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sửu

Tên giao dịch

DNTN HảI SửU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Na Dến - Xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Na Dến - Xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901777395 / 17-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Quốc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Na Dến-Xã Tiền Phong-Huyện Quế Phong-Nghệ An

Tên giám đốc

Hoàng Quốc Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901777395, DNTN HảI SửU, Nghệ An, Huyện Quế Phong, Xã Tiền Phong, Hoàng Quốc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900