Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Minh Hải

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Minh Hải có địa chỉ tại Số 55, đường Tản Đà - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901778222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901778222

Ngày cấp 24-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Minh Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383534348 / 0383534348
Địa chỉ trụ sở

Số 55, đường Tản Đà - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383534348 / 0383534348
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55, đường Tản Đà - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901778222 / 24-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Viết Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55, đường Tản Đà-Phường Quán Bàu-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Viết Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901778222, 0383534348, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Phạm Viết Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730