Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Trúc Minh Châu

TRUC MINH CHAU CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Trúc Minh Châu - TRUC MINH CHAU CO., LTD có địa chỉ tại Khối 11 - Phường Quỳnh Xuân - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An. Mã số thuế 2901785364 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901785364

Ngày cấp 28-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Trúc Minh Châu

Tên giao dịch

TRUC MINH CHAU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0985233529 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 11 - Phường Quỳnh Xuân - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985233529 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 11 - Phường Quỳnh Xuân - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901785364 / 28-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Trọng Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 11-Phường Quỳnh Xuân-Thị xã Hoàng Mai-Nghệ An

Tên giám đốc

Cao Trọng Tưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901785364, 0985233529, TRUC MINH CHAU CO., LTD, Nghệ An, Thị Xã Hoàng Mai, Phường Quỳnh Xuân, Cao Trọng Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900