Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agri Th Bắc Miền Trung

CTY AGRI TH BMT

Công Ty TNHH Agri Th Bắc Miền Trung - CTY AGRI TH BMT có địa chỉ tại Xóm Thị Tứ, xã Công Thành - Xã Công Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2901787178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901787178

Ngày cấp 08-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agri Th Bắc Miền Trung

Tên giao dịch

CTY AGRI TH BMT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thị Tứ, xã Công Thành - Xã Công Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thị Tứ, xã Công Thành - Xã Công Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901787178 / 08-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thái Anh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thị trấn Diễn Châu-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Thái Anh Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phương Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901787178, CTY AGRI TH BMT, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Công Thành, Thái Anh Quang, Nguyễn Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
31 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
34 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
35 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
37 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
38 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000