Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An Nghệ An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An Nghệ An có địa chỉ tại Khối 5 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901787844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901787844

Ngày cấp 11-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0917504504 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 5 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917504504 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 5 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901787844 / 11-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

số 4, đường Tô vĩnh Diện, khối Tân Văn-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Bùi Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901787844, 0917504504, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Thị Trấn Đô Lương, Bùi Tuấn Anh, Bùi Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663