Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Nafoods

GIốNG NAFOODS

Công Ty Cổ Phần Giống Nafoods - GIốNG NAFOODS có địa chỉ tại Bản D1 Minh Châu - Xã Tri Lễ - Huyện Quế Phong - Nghệ An. Mã số thuế 2901788904 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901788904

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Nafoods

Tên giao dịch

GIốNG NAFOODS

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383532632 / 0383853902
Địa chỉ trụ sở

Bản D1 Minh Châu - Xã Tri Lễ - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383532632 / 0383853902
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47 đường Nguyễn Cảnh Hoan - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901788904 / 16-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Phường Trường Thi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Duy Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Quốc Công

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901788904, 0383532632, GIốNG NAFOODS, Nghệ An, Huyện Quế Phong, Xã Tri Lễ, Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Duy Thái, Hồ Quốc Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669