Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Mới Dương Hiệu

Công Ty TNHH Năng Lượng Mới Dương Hiệu có địa chỉ tại Xóm 7 - Xã Thuận Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901791960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901791960

Ngày cấp 17-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Mới Dương Hiệu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0383699192(0123898 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Xã Thuận Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383699192(0123898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Xã Thuận Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901791960 / 17-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Phúc Hiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Thuận Sơn-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901791960, 0383699192(0123898, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Thuận Sơn, Dương Phúc Hiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
32 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663