Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại & Dịch Vụ Đại Hoành Sơn

CôNG TY TV, TK - XD - TM & DV ĐạI HOàNH SơN

Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại & Dịch Vụ Đại Hoành Sơn - CôNG TY TV, TK - XD - TM & DV ĐạI HOàNH SơN có địa chỉ tại Số nhà 36, Xóm 21, Phong Cảnh - Xã Nghi Phong - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2901796278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901796278

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại & Dịch Vụ Đại Hoành Sơn

Tên giao dịch

CôNG TY TV, TK - XD - TM & DV ĐạI HOàNH SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc Điện thoại / Fax 0963651208 / 0383616333
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, Xóm 21, Phong Cảnh - Xã Nghi Phong - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963651208 / 0383616333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 36, Xóm 21, Phong Cảnh - Xã Nghi Phong - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901796278 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bạch Trung Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 20-Xã Nghi Phong-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901796278, 0963651208, CôNG TY TV, TK - XD - TM & DV ĐạI HOàNH SơN, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Xã Nghi Phong, Bạch Trung Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Khai thác quặng sắt 07100
29 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
31 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
39 Sản xuất sợi 13110
40 Sản xuất vải dệt thoi 13120
41 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
42 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
43 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
44 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
45 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
46 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
47 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
48 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
51 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
58 Đúc sắt thép 24310
59 Đúc kim loại màu 24320
60 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
61 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
63 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
64 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
65 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
66 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
71 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
72 Sửa chữa thiết bị điện 33140
73 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
74 Sửa chữa thiết bị khác 33190
75 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
76 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
77 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
78 Thu gom rác thải không độc hại 38110
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
80 Tái chế phế liệu 3830
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
95 Bán mô tô, xe máy 4541
96 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
106 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
111 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
112 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
113 Vận tải bằng xe buýt 49200
114 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
115 Vận tải đường ống 49400
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
120 Bốc xếp hàng hóa 5224
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Cơ sở lưu trú khác 5590
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
125 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
126 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
127 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
129 Quảng cáo 73100
130 Cho thuê xe có động cơ 7710
131 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
132 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
136 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
137 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
138 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
139 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
140 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
141 Giáo dục nghề nghiệp 8532
142 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
143 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
144 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
145 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
146 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
147 Hoạt động thể thao khác 93190
148 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
149 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
150 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
151 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
152 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
153 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290