Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pj Mercury Việt Nam

PJ MERCURY

Công Ty Cổ Phần Pj Mercury Việt Nam - PJ MERCURY có địa chỉ tại Khu B, Khu Kinh tế Đông Nam Nghệ An - Xã Nghi Long - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2901796398 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901796398

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pj Mercury Việt Nam

Tên giao dịch

PJ MERCURY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu B, Khu Kinh tế Đông Nam Nghệ An - Xã Nghi Long - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu B, Khu Kinh tế Đông Nam Nghệ An - Xã Nghi Long - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901796398 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 145 Tổng số lao động 145
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Tăng Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901796398, PJ MERCURY, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Xã Nghi Long, Phan Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất sợi 13110
21 Sản xuất vải dệt thoi 13120
22 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
23 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
24 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
25 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
26 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
27 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100