Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nuôi Trồng Cánh Đồng Xanh

RAISING GREEN FIELD COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nuôi Trồng Cánh Đồng Xanh - RAISING GREEN FIELD COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 1 - Xã Nam Trung - Huyện Nam Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901796729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901796729

Ngày cấp 04-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nuôi Trồng Cánh Đồng Xanh

Tên giao dịch

RAISING GREEN FIELD COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn Điện thoại / Fax 0908221716 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1 - Xã Nam Trung - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908221716 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1 - Xã Nam Trung - Huyện Nam Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901796729 / 04-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đình Tính.

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Nam Trung-Huyện Nam Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2901796729, 0908221716, RAISING GREEN FIELD COMPANY LIMITED, Nghệ An, Huyện Nam Đàn, Xã Nam Trung, Trần Đình Tính.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632