Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Việt Hàn Nghệ An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Việt Hàn Nghệ An có địa chỉ tại Số 196, đường Phạm Hồng Thái - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901798074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901798074

Ngày cấp 17-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Việt Hàn Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0969193662 /
Địa chỉ trụ sở

Số 196, đường Phạm Hồng Thái - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969193662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 196, đường Phạm Hồng Thái - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901798074 / 17-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 196, đường Phạm Hồng Thái-Phường Vinh Tân-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901798074, 0969193662, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Vinh Tân, Phan Văn Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590