Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Tuấn Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Tuấn Long có địa chỉ tại Khu công nghiệp - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901799141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901799141

Ngày cấp 24-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Tuấn Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0916546789 /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916546789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901799141 / 24-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Tuấn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Đô Lương-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901799141, 0916546789, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Thị Trấn Đô Lương, Hoàng Tuấn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290