Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng có địa chỉ tại Số nhà 05, Đường Phong Định Cảng, Khối 9, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901801369 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901801369

Ngày cấp 04-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Bông Sen Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 05, Đường Phong Định Cảng, Khối 9, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901801369 / 04-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 04-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Xuân Đan

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Nghi Công Bắc-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901801369, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Bến Thủy, Đàm Xuân Đan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
12 Bán buôn thủy sản 46322
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Bán buôn cà phê 46324
15 Bán buôn chè 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác 46329
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
52 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
53 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
54 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
59 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
60 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
76 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
77 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Khách sạn 55101
88 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
89 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
90 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
91 Hoạt động viễn thông khác 6190
92 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
93 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
94 Lập trình máy vi tính 62010
95 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
96 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
97 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
98 Cổng thông tin 63120
99 Hoạt động thông tấn 63210
100 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
101 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
102 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
103 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
104 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
105 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
106 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
107 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
108 Bảo hiểm nhân thọ 65110
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
111 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
112 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
114 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
115 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
116 Cung ứng lao động tạm thời 78200
117 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
118 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
119 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
120 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
121 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
123 Dịch vụ đóng gói 82920
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990