Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Hoài Smart Control Center

Công Ty TNHH Thái Hoài Smart Control Center có địa chỉ tại Số 01, ngõ 257, đường Hà Huy Tập, khối 4 - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901802299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901802299

Ngày cấp 12-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Hoài Smart Control Center

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0948111088 / 0383515354
Địa chỉ trụ sở

Số 01, ngõ 257, đường Hà Huy Tập, khối 4 - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948111088 / 0383515354
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, ngõ 257, đường Hà Huy Tập, khối 4 - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901802299 / 12-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thái Lương Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01, ngõ 257, đường Hà Huy Tập, tổ 4-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901802299, 0948111088, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Thái Lương Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 In ấn 18110
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
14 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
15 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa thiết bị khác 33190
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
42 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
43 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hành khách hàng không 51100
48 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
52 Bưu chính 53100
53 Chuyển phát 53200
54 Xuất bản phần mềm 58200
55 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
56 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
57 Hoạt động chiếu phim 5914
58 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
59 Hoạt động phát thanh 60100
60 Hoạt động truyền hình 60210
61 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
62 Hoạt động viễn thông có dây 61100
63 Hoạt động viễn thông không dây 61200
64 Hoạt động viễn thông khác 6190
65 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
66 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
67 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
68 Cổng thông tin 63120
69 Hoạt động thông tấn 63210
70 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
71 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
73 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
74 Quảng cáo 73100
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
79 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
80 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
81 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
82 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
83 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
84 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290