Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyễn Thị Hải Lý

Công Ty TNHH Nguyễn Thị Hải Lý có địa chỉ tại Số 128, đường Nguyễn Đức Cảnh, khối 20 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901805846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901805846

Ngày cấp 05-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyễn Thị Hải Lý

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0912834619 /
Địa chỉ trụ sở

Số 128, đường Nguyễn Đức Cảnh, khối 20 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912834619 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 128, đường Nguyễn Đức Cảnh, khối 20 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901805846 / 05-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 128, đường Nguyễn Đức Cảnh, khối 20-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901805846, 0912834619, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Nguyễn Thị Hải Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781