Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghi�p T� Nh�n ��c H�u L�c

DNTN ��C H�U L�C

Doanh Nghi�p T� Nh�n ��c H�u L�c - DNTN ��C H�U L�C có địa chỉ tại S� nh� 26, X�m 2 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901813741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901813741

Ngày cấp 15-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghi�p T� Nh�n ��c H�u L�c

Tên giao dịch

DNTN ��C H�U L�C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0982583423 /
Địa chỉ trụ sở

S� nh� 26, X�m 2 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982583423 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế S� nh� 26, X�m 2 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901813741 / 15-12-2015 Cơ quan cấp T�nh Ngh� An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

L�u ��c Ng�i

Địa chỉ chủ sở hữu

X�m 7-Xã Hưng Đạo-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901813741, 0982583423, DNTN ��C H�U L�C, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Chính, L�u ��c Ng�i

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730