Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế N.G.T.H

N.G.T.H INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế N.G.T.H - N.G.T.H INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại Rú Mối - Phường Quỳnh Thiện - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An. Mã số thuế 2901830497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901830497

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế N.G.T.H

Tên giao dịch

N.G.T.H INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0905699100 /
Địa chỉ trụ sở

Rú Mối - Phường Quỳnh Thiện - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905699100 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Rú Mối - Phường Quỳnh Thiện - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901830497 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 32, ngõ 566-Phường Cửa ông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2901830497, 0905699100, N.G.T.H INTERNATIONAL CO.,LTD, Nghệ An, Thị Xã Hoàng Mai, Phường Quỳnh Thiện, Nguyễn Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Đúc sắt thép 24310
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
51 Hoạt động thể thao khác 93190