Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Thực Phẩm

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Thực Phẩm có địa chỉ tại Số nhà 106, đường Trần Thủ Độ - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901832663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901832663

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Thực Phẩm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0985018098 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 106, đường Trần Thủ Độ - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985018098 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 106, đường Trần Thủ Độ - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901832663 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 đường Đặng Dung-Phường Lê Mao-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901832663, 0985018098, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Phạm Hồng Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730