Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Đức Việt Nghệ An

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Đức Việt Nghệ An có địa chỉ tại Xóm 16 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2901835103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901835103

Ngày cấp 24-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Đức Việt Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax 01677517777 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 16 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01677517777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 16 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901835103 / 24-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Bá Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 15-Xã Sơn Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901835103, 01677517777, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Sơn Thành, Trần Bá Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
28 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
34 Sửa chữa thiết bị khác 33190
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải đường ống 49400
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290