Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Quốc Tế Tại Nghệ An

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Quốc Tế Tại Nghệ An có địa chỉ tại Xóm Đồng Nại - Xã Châu Quang - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2901838337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901838337

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Quốc Tế Tại Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp Điện thoại / Fax 0962047777 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồng Nại - Xã Châu Quang - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962047777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồng Nại - Xã Châu Quang - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901838337 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 19-Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901838337, 0962047777, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Xã Châu Quang, Trần Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933