Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Kiều Oanh

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Kiều Oanh có địa chỉ tại Bản Sơn Thành - Xã Tà Cạ - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An. Mã số thuế 2901841019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901841019

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Kiều Oanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Sơn Thành - Xã Tà Cạ - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Sơn Thành - Xã Tà Cạ - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901841019 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Đăng Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Sơn Thành-Xã Tà Cạ-Huyện Kỳ Sơn-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901841019, Nghệ An, Huyện Kỳ Sơn, Xã Tà Cạ, Hoàng Đăng Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
47 Hoạt động y tế dự phòng 86910
48 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
49 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120