Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hoàng Group

HOANG GROUP

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hoàng Group - HOANG GROUP có địa chỉ tại Số 18, ngõ 2, đường Hoàng Nguyên Cát, khối 10 - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901843383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901843383

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hoàng Group

Tên giao dịch

HOANG GROUP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 2, đường Hoàng Nguyên Cát, khối 10 - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 2, đường Hoàng Nguyên Cát, khối 10 - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901843383 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Lê Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, ngõ 2, đường Hoàng Nguyên Cát, khối 10-Phường Hồng Sơn-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901843383, HOANG GROUP, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hồng Sơn, Hoàng Lê Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210