Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiếp Vận Trương Nguyễn

TRUONGNGUYEN LOGISTICS

Công Ty TNHH Tiếp Vận Trương Nguyễn - TRUONGNGUYEN LOGISTICS có địa chỉ tại Số 31, Ngõ 01, Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901843496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901843496

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiếp Vận Trương Nguyễn

Tên giao dịch

TRUONGNGUYEN LOGISTICS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, Ngõ 01, Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, Ngõ 01, Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901843496 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31, Ngõ 01, Đường Cao Bá Quát-Phường Trường Thi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901843496, TRUONGNGUYEN LOGISTICS, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Nguyễn Xuân Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ ăn uống khác 56290
7 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990