Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Lâm Thủy Sản Tuấn Linh

CTY CP CN&DV NLTS TUấN LINH

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Lâm Thủy Sản Tuấn Linh - CTY CP CN&DV NLTS TUấN LINH có địa chỉ tại Khối Nam Hồ - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2901851987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901851987

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Lâm Thủy Sản Tuấn Linh

Tên giao dịch

CTY CP CN&DV NLTS TUấN LINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối Nam Hồ - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Nam Hồ - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901851987 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Nam Hồ-Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901851987, CTY CP CN&DV NLTS TUấN LINH, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Nguyễn Thị Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933