Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phủ Quỳ

PHU QUY HTA., CO LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phủ Quỳ - PHU QUY HTA., CO LTD có địa chỉ tại Khối Hợp Thành - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2901852123 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901852123

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Phủ Quỳ

Tên giao dịch

PHU QUY HTA., CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối Hợp Thành - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Hợp Thành - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901852123 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Hợp Thành-Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901852123, PHU QUY HTA., CO LTD, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Nguyễn Thị Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Dịch vụ đóng gói 82920