Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY CP VậT LIệU XâY DựNG VIệT NHậT

CôNG TY CP VậT LIệU XâY DựNG VIệT NHậT có địa chỉ tại Đường Đặng Thai Mai, xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901862315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901862315

Ngày cấp 05-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY CP VậT LIệU XâY DựNG VIệT NHậT

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Đặng Thai Mai, xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Đặng Thai Mai, xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901862315 / 05-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 31, đường Nguyễn Xí-Phường Trường Thi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901862315, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Đông, Hoàng Xuân Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
26 Sản xuất nhạc cụ 32200
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thoát nước 37001
31 Xử lý nước thải 37002
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn quặng kim loại 46621
73 Bán buôn sắt, thép 46622
74 Bán buôn kim loại khác 46623
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
89 Bán buôn cao su 46694
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
107 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
108 Hoạt động kiến trúc 71101
109 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
110 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
111 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
112 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
115 Quảng cáo 73100
116 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
117 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
118 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
119 Cho thuê xe có động cơ 7710
120 Cho thuê ôtô 77101
121 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
122 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
123 Cho thuê băng, đĩa video 77220
124 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
126 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
127 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
128 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
130 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
131 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
132 Cung ứng lao động tạm thời 78200