Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Không Nung Vinh Nguyên

Vinh Nguyen Material.,ltd

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Không Nung Vinh Nguyên - Vinh Nguyen Material.,ltd có địa chỉ tại Xóm 9 - Xã Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901867948 Đăng ký & quản lý bởi Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901867948

Ngày cấp 01-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Không Nung Vinh Nguyên

Tên giao dịch

Vinh Nguyen Material.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9 - Xã Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 9 - Xã Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901867948 / 01-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Tân Hòa-Thị trấn Nghĩa Đàn-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901867948, Vinh Nguyen Material.,ltd, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Trung, Trần Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730