Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thương Mại Thực Phẩm Dũng Hà

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thương Mại Thực Phẩm Dũng Hà có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Khai Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An. Mã số thuế 2901868388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901868388

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thương Mại Thực Phẩm Dũng Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Khai Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Khai Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901868388 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Khai Sơn-Huyện Anh Sơn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901868388, Nghệ An, Huyện Anh Sơn, Xã Khai Sơn, Nguyễn Hữu Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Khai thác gỗ 02210
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632