Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Dương Gia Phạm

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Dương Gia Phạm có địa chỉ tại Số 10, Đường Mai Thúc Loan - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An. Mã số thuế 2901868959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901868959

Ngày cấp 10-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Dương Gia Phạm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, Đường Mai Thúc Loan - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, Đường Mai Thúc Loan - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901868959 / 10-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, Ngõ 126, Đường Lê Viết Thuật, Xóm Mậu Lâm-Xã Hưng Lộc-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901868959, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Phường Nghi Thu, Dương Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
26 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
37 Sửa chữa thiết bị khác 33190
38 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
67 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Cơ sở lưu trú khác 5590
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Dịch vụ ăn uống khác 56290
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
82 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
84 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
85 Quảng cáo 73100
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300