Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Xổ Sổ Điện Toán Vietlott Miền Trung

Mien Trung Vietlott Computerised Lottery Services Joint Stock Company

Công Ty CP Dịch Vụ Xổ Sổ Điện Toán Vietlott Miền Trung - Mien Trung Vietlott Computerised Lottery Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 35 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901876477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901876477

Ngày cấp 04-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Xổ Sổ Điện Toán Vietlott Miền Trung

Tên giao dịch

Mien Trung Vietlott Computerised Lottery Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901876477 / 04-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901876477, Mien Trung Vietlott Computerised Lottery Services Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quang Trung, Nguyễn Trường Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
18 Xuất bản sách 58110
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
20 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
21 Hoạt động xuất bản khác 58190
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
24 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
25 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
26 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
29 Dịch vụ đóng gói 82920
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
31 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
32 Hoạt động xổ số 92001
33 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
34 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
35 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
36 Hoạt động thể thao khác 93190
37 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
39 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
40 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
41 Hoạt động của công đoàn 94200
42 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
43 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
48 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
49 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
50 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
51 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
52 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
53 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
54 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
56 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
57 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
58 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
59 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
60 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000