Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bệnh Viện Ba Lan

Poland Hosital Company

Công Ty TNHH Bệnh Viện Ba Lan - Poland Hosital Company có địa chỉ tại Số Nhà 52 Ngõ 2 Trần Quang Diệu Khối 17, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901882689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901882689

Ngày cấp 14-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bệnh Viện Ba Lan

Tên giao dịch

Poland Hosital Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số Nhà 52 Ngõ 2 Trần Quang Diệu Khối 17, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901882689 / 14-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lữ Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901882689, Poland Hosital Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Lữ Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
2 Hoạt động của các bệnh viện 86101
3 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
4 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
6 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
7 Hoạt động y tế dự phòng 86910
8 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
9 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
10 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
11 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
12 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
13 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
14 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
15 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
16 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
17 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
18 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
19 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
20 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
21 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
22 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909