Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến - Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Công Châu, xóm Mỹ Thượng, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901883756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901883756

Ngày cấp 22-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Công Châu, xóm Mỹ Thượng, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901883756 / 22-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901883756, Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Lộc, Nguyễn Công Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
34 Khai thác gỗ 02210
35 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
37 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
38 Khai thác thuỷ sản biển 03110
39 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
40 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
41 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
42 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
43 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
46 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
47 Khai thác và thu gom than cứng 05100
48 Khai thác và thu gom than non 05200
49 Khai thác dầu thô 06100
50 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
51 Khai thác quặng sắt 07100
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
53 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
54 Khai thác đá 08101
55 Khai thác cát, sỏi 08102
56 Khai thác đất sét 08103
57 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
58 Khai thác và thu gom than bùn 08920
59 Khai thác muối 08930
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
63 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
64 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
65 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
67 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
70 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Xay xát 10611
78 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
79 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
80 Sản xuất đường 10720
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
82 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
83 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
84 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
85 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
86 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
87 Sản xuất rượu vang 11020
88 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
89 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
90 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
91 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
92 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
93 Sản xuất thuốc các loại 21001
94 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
95 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
96 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
100 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
101 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
102 Sản xuất nhạc cụ 32200
103 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
104 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
105 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
106 Sản xuất điện 35101
107 Truyền tải và phân phối điện 35102
108 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
109 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
111 Sản xuất nước đá 35302
112 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
113 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
114 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
115 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
116 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
117 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
118 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
119 Đại lý xe có động cơ khác 45139
120 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
121 Bán mô tô, xe máy 4541
122 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
123 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
124 Đại lý mô tô, xe máy 45413
125 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
136 Bán buôn hoa và cây 46202
137 Bán buôn động vật sống 46203
138 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn gạo 46310
141 Bán buôn thực phẩm 4632
142 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
143 Bán buôn thủy sản 46322
144 Bán buôn rau, quả 46323
145 Bán buôn cà phê 46324
146 Bán buôn chè 46325
147 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
148 Bán buôn thực phẩm khác 46329
149 Bán buôn đồ uống 4633
150 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
151 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn vải 46411
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
156 Bán buôn hàng may mặc 46413
157 Bán buôn giày dép 46414
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
160 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
161 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
162 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
173 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
176 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
180 Bán buôn dầu thô 46612
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
182 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
183 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
184 Bán buôn quặng kim loại 46621
185 Bán buôn sắt, thép 46622
186 Bán buôn kim loại khác 46623
187 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
198 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
199 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
200 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
201 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
202 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
203 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
204 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
205 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
207 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
208 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
209 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
210 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
211 Vận tải đường ống 49400
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
219 Bốc xếp hàng hóa 5224
220 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
221 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
222 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
223 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
224 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
226 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
227 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
228 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
229 Bưu chính 53100
230 Chuyển phát 53200
231 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
232 Khách sạn 55101
233 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
234 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
235 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
236 Cơ sở lưu trú khác 5590
237 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
238 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
239 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
240 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
241 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
242 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
243 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
244 Dịch vụ ăn uống khác 56290
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
246 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
248 Xuất bản sách 58110
249 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
250 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
251 Hoạt động xuất bản khác 58190
252 Xuất bản phần mềm 58200
253 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
254 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
255 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
256 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
257 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
259 Dịch vụ đóng gói 82920
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
261 Giáo dục nghề nghiệp 8532
262 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
263 Dạy nghề 85322
264 Đào tạo cao đẳng 85410
265 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
266 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
267 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
268 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
269 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
270 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
271 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
272 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
273 Hoạt động y tế dự phòng 86910
274 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
275 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
276 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
277 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
278 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
279 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
280 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
281 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
282 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
283 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
284 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
285 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
286 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
287 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
288 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
289 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
290 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
291 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
292 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
293 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
294 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030