Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng

Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng

Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng - Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng có địa chỉ tại Xóm 12, Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901883918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901883918

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 12, Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901883918 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901883918, Công Ty TNHH Tài Chính Huy Hoàng, Nghệ An, Huyện Nam Đàn, Xã Xuân Hòa, Nguyễn Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê ôtô 77101
16 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
18 Cho thuê băng, đĩa video 77220
19 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
20 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
21 Hoạt động xổ số 92001
22 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
23 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
24 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
25 Hoạt động thể thao khác 93190
26 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
27 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
28 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
29 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
30 Hoạt động của công đoàn 94200
31 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
32 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
33 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
34 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
35 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
36 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
37 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
38 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
39 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
40 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
41 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
42 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
43 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
45 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
46 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
47 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
48 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
49 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000