Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh có địa chỉ tại Nhà số 4, hẻm 3, ngõ 43, đường Tuệ Tĩnh, khối Yên Hòa, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901884206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901884206

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 4, hẻm 3, ngõ 43, đường Tuệ Tĩnh, khối Yên Hòa, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901884206 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901884206, Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Toàn Anh, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Lưu Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê ôtô 77101
50 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
51 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
52 Cho thuê băng, đĩa video 77220
53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
57 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Cung ứng lao động tạm thời 78200
62 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
63 Hoạt động xổ số 92001
64 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
65 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
66 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
67 Hoạt động thể thao khác 93190
68 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
69 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
70 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
71 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
72 Hoạt động của công đoàn 94200
73 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
74 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
75 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
76 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
77 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
78 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
79 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
80 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
81 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
82 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
83 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
84 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
85 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
86 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
87 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
88 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
89 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
90 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
91 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000