Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa

Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa

Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa - Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa có địa chỉ tại Xóm 9, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901886316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901886316

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901886316 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901886316, Công Ty TNHH Nội Thất Xuân Hóa, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Liên, Đinh Xuân Hóa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn quặng kim loại 46621
62 Bán buôn sắt, thép 46622
63 Bán buôn kim loại khác 46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
78 Bán buôn cao su 46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
86 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
87 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
99 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
104 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
106 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
107 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
108 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
109 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
110 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
111 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
112 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
113 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
114 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
115 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
116 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
117 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
118 Vận tải hành khách đường sắt 49110
119 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
120 Vận tải bằng xe buýt 49200
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
124 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
125 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
126 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
127 Vận tải đường ống 49400
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác 56290
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
134 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
136 Xuất bản sách 58110
137 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
138 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
139 Hoạt động xuất bản khác 58190
140 Xuất bản phần mềm 58200