Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower có địa chỉ tại Phòng 204, tòa nhà VCCI, Số 1, đường Đại lộ Lê Nin, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901886443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901886443

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 204, tòa nhà VCCI, Số 1, đường Đại lộ Lê Nin, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901886443 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901886443, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản Vina Tower, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Dũng, Lưu Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
67 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
68 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
69 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
70 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
71 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
72 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
73 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
84 Vận tải đường ống 49400
85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
86 Hoạt động kiến trúc 71101
87 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
88 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
89 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
90 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
93 Quảng cáo 73100
94 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
95 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
96 Hoạt động nhiếp ảnh 74200