Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xdtt Việt Nam

Xdtt.jsc

Công Ty CP Xdtt Việt Nam - Xdtt.jsc có địa chỉ tại Số 6, ngõ 6, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901888962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901888962

Ngày cấp 15-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xdtt Việt Nam

Tên giao dịch

Xdtt.jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ 6, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901888962 / 15-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thế Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901888962, Xdtt.jsc, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Phan Thế Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
57 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
59 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
62 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
64 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
65 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
66 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
67 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
68 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
70 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
71 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
72 Xay xát 10611
73 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
74 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
75 Sản xuất đường 10720
76 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
77 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
78 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
79 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
80 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
81 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
82 Sản xuất rượu vang 11020
83 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
84 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
85 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
86 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
87 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
88 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
89 Bảo quản gỗ 16102
90 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
91 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
92 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
95 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
96 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
97 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
98 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
99 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
100 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
101 In ấn 18110
102 Dịch vụ liên quan đến in 18120
103 Sao chép bản ghi các loại 18200
104 Sản xuất than cốc 19100
105 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
106 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
107 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
108 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
109 Sản xuất xi măng 23941
110 Sản xuất vôi 23942
111 Sản xuất thạch cao 23943
112 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
113 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
114 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
115 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
116 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
117 Đúc sắt thép 24310
118 Đúc kim loại màu 24320
119 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
121 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
122 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
123 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
124 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
125 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
126 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
127 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
128 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
129 Sản xuất xe có động cơ 29100
130 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
131 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
132 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
133 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
134 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
135 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
136 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
137 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
138 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
139 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
140 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
141 Xây dựng công trình đường sắt 42101
142 Xây dựng công trình đường bộ 42102
143 Xây dựng công trình công ích 42200
144 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
145 Phá dỡ 43110
146 Chuẩn bị mặt bằng 43120
147 Lắp đặt hệ thống điện 43210
148 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
150 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
151 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
152 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
153 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
156 Bán buôn hoa và cây 46202
157 Bán buôn động vật sống 46203
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
160 Bán buôn gạo 46310
161 Bán buôn thực phẩm 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
163 Bán buôn thủy sản 46322
164 Bán buôn rau, quả 46323
165 Bán buôn cà phê 46324
166 Bán buôn chè 46325
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
168 Bán buôn thực phẩm khác 46329
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
171 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
172 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
175 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
179 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
180 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
183 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
184 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
188 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
194 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
195 Bán buôn xi măng 46632
196 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
197 Bán buôn kính xây dựng 46634
198 Bán buôn sơn, vécni 46635
199 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
200 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
202 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
203 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
204 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
205 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
206 Bán buôn cao su 46694
207 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
208 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
209 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
210 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
211 Bán buôn tổng hợp 46900
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
213 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
214 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
215 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
216 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
217 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
218 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
219 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
220 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
221 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
222 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
227 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
228 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
229 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
230 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
231 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
232 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
233 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
236 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
237 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
238 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
240 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
241 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
242 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
243 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
244 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
245 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
246 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
247 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
249 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
250 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
251 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
252 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
253 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
254 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
255 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
256 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
258 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
259 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
260 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
262 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
263 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
264 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
266 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
267 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
268 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
269 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
270 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
271 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
272 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
273 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
274 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
275 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
276 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
277 Vận tải hành khách đường sắt 49110
278 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
279 Vận tải bằng xe buýt 49200
280 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
281 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
282 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
283 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
284 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
285 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
286 Vận tải đường ống 49400
287 Bốc xếp hàng hóa 5224
288 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
289 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
290 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
291 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
292 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
293 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
294 Hoạt động kiến trúc 71101
295 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
296 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
297 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
298 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
299 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
300 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
301 Quảng cáo 73100
302 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
303 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
304 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
305 Cho thuê xe có động cơ 7710
306 Cho thuê ôtô 77101
307 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
308 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
309 Cho thuê băng, đĩa video 77220
310 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
312 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
313 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
314 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
315 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
316 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
317 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
318 Cung ứng lao động tạm thời 78200
319 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
320 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
321 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
322 Đại lý du lịch 79110
323 Điều hành tua du lịch 79120
324 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
325 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
326 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
327 Dịch vụ điều tra 80300
328 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
329 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
330 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
331 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
332 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110