Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An

Quoc An Consulting And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An - Quoc An Consulting And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Thửa đất số 70, Xóm 20, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901892648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901892648

Ngày cấp 05-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc An

Tên giao dịch

Quoc An Consulting And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 70, Xóm 20, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901892648 / 05-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901892648, Quoc An Consulting And Construction Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Phú, Hoàng Xuân Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
41 Bảo quản gỗ 16102
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
47 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
51 Sản xuất mực in 20222
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất xi măng 23941
54 Sản xuất vôi 23942
55 Sản xuất thạch cao 23943
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
58 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
59 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
60 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
61 Đúc sắt thép 24310
62 Đúc kim loại màu 24320
63 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
64 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
65 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
66 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
67 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
70 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
71 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
72 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
73 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
74 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
75 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
76 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
77 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
78 Sản xuất đồng hồ 26520
79 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
80 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
81 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
85 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
86 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
87 Sản xuất nhạc cụ 32200
88 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
89 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
90 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
91 Sản xuất điện 35101
92 Truyền tải và phân phối điện 35102
93 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
94 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
95 Xây dựng công trình đường sắt 42101
96 Xây dựng công trình đường bộ 42102
97 Xây dựng công trình công ích 42200
98 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
99 Phá dỡ 43110
100 Chuẩn bị mặt bằng 43120
101 Lắp đặt hệ thống điện 43210
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
110 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
112 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
114 Đại lý xe có động cơ khác 45139
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
124 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
125 Đại lý 46101
126 Môi giới 46102
127 Đấu giá 46103
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
130 Bán buôn hoa và cây 46202
131 Bán buôn động vật sống 46203
132 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn thực phẩm 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
137 Bán buôn thủy sản 46322
138 Bán buôn rau, quả 46323
139 Bán buôn cà phê 46324
140 Bán buôn chè 46325
141 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
142 Bán buôn thực phẩm khác 46329
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
144 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
145 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
146 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
147 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
148 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
149 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
150 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
151 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
153 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
154 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
158 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
161 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
163 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
164 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
165 Bán buôn dầu thô 46612
166 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
167 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
189 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
190 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
191 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
193 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
194 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
195 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
196 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
197 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
198 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
199 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
200 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
202 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
203 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
204 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
205 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
206 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
207 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
208 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
209 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
213 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
214 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
215 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
216 Vận tải đường ống 49400
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
221 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
222 Khách sạn 55101
223 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
224 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
225 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
226 Cơ sở lưu trú khác 5590
227 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
228 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
229 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
230 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
231 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
232 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
233 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
234 Dịch vụ ăn uống khác 56290
235 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
236 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
237 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
238 Xuất bản sách 58110
239 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
240 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
241 Hoạt động xuất bản khác 58190
242 Xuất bản phần mềm 58200
243 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
244 Hoạt động kiến trúc 71101
245 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
246 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
247 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
248 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
249 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
251 Quảng cáo 73100
252 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
253 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
254 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
255 Cho thuê xe có động cơ 7710
256 Cho thuê ôtô 77101
257 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
258 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
259 Cho thuê băng, đĩa video 77220
260 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
262 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
263 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
264 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
266 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
267 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
268 Cung ứng lao động tạm thời 78200