Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng - Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng có địa chỉ tại Nhà ông Lê Viết Cường, Xóm Trung Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901894405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901894405

Ngày cấp 22-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Viết Cường, Xóm Trung Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901894405 / 22-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901894405, Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Thắng, Nghệ An, Huyện Tân Kỳ, Xã Phú Sơn, Lê Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
26 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
27 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
51 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
52 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
54 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Cung ứng lao động tạm thời 78200