Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão

Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão

Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão - Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão có địa chỉ tại Số 224 Phạm Hồng Thái, K1, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901895085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901895085

Ngày cấp 27-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 224 Phạm Hồng Thái, K1, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901895085 / 27-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901895085, Công Ty TNHH Viễn Thông Mắt Bão, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Vinh Tân, Nguyễn Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
15 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
16 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 55101
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
37 Xuất bản sách 58110
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
39 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
40 Hoạt động xuất bản khác 58190
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê băng, đĩa video 77220
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200