Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dệt - May Trung Đô

Công Ty CP Dệt - May Trung Đô có địa chỉ tại Số 46, Đường Phượng Hoàng, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901898696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901898696

Ngày cấp 26-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dệt - May Trung Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 46, Đường Phượng Hoàng, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901898696 / 26-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901898696, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Nguyễn Đình Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
34 Xuất bản sách 58110
35 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
37 Hoạt động xuất bản khác 58190
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động kiến trúc 71101
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
54 Hoạt động thú y 75000
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
57 Dạy nghề 85322
58 Đào tạo cao đẳng 85410
59 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
60 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
61 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600