Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Phúc

Truong Phuc Limited Liability Company For Construction And Commercial Consulting

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Phúc - Truong Phuc Limited Liability Company For Construction And Commercial Consulting có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Văn Tuấn, xóm 14, Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901899932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901899932

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Phúc

Tên giao dịch

Truong Phuc Limited Liability Company For Construction And Commercial Consulting

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Văn Tuấn, xóm 14, Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901899932 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901899932, Truong Phuc Limited Liability Company For Construction And Commercial Consulting, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Phúc Thành, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thoát nước 37001
13 Xử lý nước thải 37002
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
35 Đại lý xe có động cơ khác 45139
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
63 Bán buôn dầu thô 46612
64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 46621
68 Bán buôn sắt, thép 46622
69 Bán buôn kim loại khác 46623
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Khách sạn 55101
104 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
105 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
106 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
112 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
113 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
115 Xuất bản sách 58110
116 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
117 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
118 Hoạt động xuất bản khác 58190
119 Xuất bản phần mềm 58200
120 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
121 Hoạt động kiến trúc 71101
122 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
123 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
124 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
125 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
128 Quảng cáo 73100
129 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
130 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
131 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
133 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
134 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
135 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
138 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
139 Cung ứng lao động tạm thời 78200