Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Trọng Cường, xóm 6, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901901620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901901620

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Trọng Cường, xóm 6, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901901620 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trọng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901901620, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Lâm, Phạm Trọng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
83 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
84 Bảo quản gỗ 16102
85 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
86 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
87 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
89 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
90 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
91 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
101 Thoát nước 37001
102 Xử lý nước thải 37002
103 Thu gom rác thải không độc hại 38110
104 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
105 Xây dựng công trình đường sắt 42101
106 Xây dựng công trình đường bộ 42102
107 Xây dựng công trình công ích 42200
108 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
109 Phá dỡ 43110
110 Chuẩn bị mặt bằng 43120
111 Lắp đặt hệ thống điện 43210
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
124 Bán buôn hoa và cây 46202
125 Bán buôn động vật sống 46203
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
128 Bán buôn gạo 46310
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
172 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
175 Bán buôn cao su 46694
176 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
177 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
178 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
179 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
180 Bán buôn tổng hợp 46900
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
182 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
183 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
184 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
185 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
188 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
189 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
192 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
193 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
194 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
196 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
197 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
198 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
199 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
200 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
201 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
202 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
203 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
204 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
205 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
206 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
207 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
219 Bốc xếp hàng hóa 5224
220 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
221 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
222 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
223 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
224 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
226 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
227 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
228 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
229 Bưu chính 53100
230 Chuyển phát 53200
231 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
232 Khách sạn 55101
233 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
234 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
235 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
236 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
237 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
238 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
239 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
240 Dịch vụ ăn uống khác 56290
241 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
242 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
244 Xuất bản sách 58110
245 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
246 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
247 Hoạt động xuất bản khác 58190
248 Xuất bản phần mềm 58200
249 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
250 Hoạt động kiến trúc 71101
251 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
252 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
253 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
254 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
255 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
256 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
257 Quảng cáo 73100
258 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
259 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
260 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
261 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
262 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
263 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
264 Hoạt động thú y 75000
265 Cho thuê xe có động cơ 7710
266 Cho thuê ôtô 77101
267 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
268 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
269 Cho thuê băng, đĩa video 77220
270 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
271 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
272 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
273 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
274 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
275 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
276 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
277 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
278 Cung ứng lao động tạm thời 78200