Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian

Asian General Company Limited

Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian - Asian General Company Limited có địa chỉ tại Xóm Nam Chiến Thắng, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901905495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901905495

Ngày cấp 12-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Asian

Tên giao dịch

Asian General Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nam Chiến Thắng, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901905495 / 12-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đậu Trần Hướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901905495, Asian General Company Limited, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Bích, Đậu Trần Hướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
43 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
45 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
46 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
61 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
73 Vận tải đường ống 49400
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Khách sạn 55101
76 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
77 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
78 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
87 Xuất bản sách 58110
88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
90 Hoạt động xuất bản khác 58190
91 Xuất bản phần mềm 58200
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200
106 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
107 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
113 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
114 Dịch vụ điều tra 80300
115 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
116 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
117 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
118 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
119 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
120 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
121 Giáo dục trung học cơ sở 85311
122 Giáo dục trung học phổ thông 85312
123 Giáo dục nghề nghiệp 8532
124 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
125 Dạy nghề 85322
126 Đào tạo cao đẳng 85410
127 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
128 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
129 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
130 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
131 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600