Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ có địa chỉ tại Xóm 5, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901908023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901908023

Ngày cấp 31-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901908023 / 31-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901908023, Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cây Xanh Xứ Nghệ, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Liên, Nguyễn Như Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn quặng kim loại 46621
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Hoạt động kiến trúc 71101
52 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
53 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
54 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
58 Quảng cáo 73100
59 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
64 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
65 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
67 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200