Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy

Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy

Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy - Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy có địa chỉ tại Xóm 13, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901909563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901909563

Ngày cấp 13-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 13, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901909563 / 13-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901909563, Công Ty TNHH Cầm Đồ Nhật Duy, Nghệ An, Huyện Thanh Chương, Xã Thanh Dương, Nguyễn Thị Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
15 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
16 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
17 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
18 Hoạt động xổ số 92001
19 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
20 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
21 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
22 Hoạt động thể thao khác 93190
23 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
24 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
25 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
26 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
27 Hoạt động của công đoàn 94200
28 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
29 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
30 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
31 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
32 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
33 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
34 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
35 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
36 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
37 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
38 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
39 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
40 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
41 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
43 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
44 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
45 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
46 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000